đăm chiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăm chiêu+
- Looking worried, anxious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăm chiêu"
- Những từ có chứa "đăm chiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden-party entertainer hen-party more...
Lượt xem: 709